embellissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.be.lis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
embellissement /ɑ̃.be.lis.mɑ̃/ |
embellissements /ɑ̃.be.lis.mɑ̃/ |
embellissement gđ /ɑ̃.be.lis.mɑ̃/
- Sự làm đẹp.
- Embellissement d’une ville — sự làm đẹp một thành phố
- (Nghĩa bóng) Sự tô điểm, sự tô vẽ.
- Embellissement d’un texte — sự tô vẽ thêm cho bài văn
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "embellissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)