Bước tới nội dung

embellissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.be.lis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
embellissement
/ɑ̃.be.lis.mɑ̃/
embellissements
/ɑ̃.be.lis.mɑ̃/

embellissement /ɑ̃.be.lis.mɑ̃/

  1. Sự làm đẹp.
    Embellissement d’une ville — sự làm đẹp một thành phố
  2. (Nghĩa bóng) Sự tô điểm, sự tô vẽ.
    Embellissement d’un texte — sự tô vẽ thêm cho bài văn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]