embouti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA : /ɑ̃.bu.ti/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
embouti
/ɑ̃.bu.ti/
embouties
/ɑ̃.bu.ti/

embouti /ɑ̃.bu.ti/

  1. Vật giọt mỏng.
  2. Miếng da đệm (ở máy ép, máy bơm... ).

Tham khảo[sửa]