Bước tới nội dung

embracement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈbreɪs.mənt/

Danh từ

[sửa]

embracement /ɪm.ˈbreɪs.mənt/

  1. Sự ôm, sự ôm chặt, sự ghì chặt.
  2. Sự nắm.
  3. Sự đi theo.
  4. Sự gồm, sự bao gồm.
  5. Sự bao quát.

Tham khảo

[sửa]