Bước tới nội dung

embrasseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bʁa.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít embrasseur
/ɑ̃.bʁa.sœʁ/
embrasseuses
/ɑ̃.bʁa.søz/
Số nhiều embrasseur
/ɑ̃.bʁa.sœʁ/
embrasseuses
/ɑ̃.bʁa.søz/

embrasseur /ɑ̃.bʁa.sœʁ/

  1. Người thích hôn.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực embrasseur
/ɑ̃.bʁa.sœʁ/
embrasseurs
/ɑ̃.bʁa.sœʁ/
Giống cái embrasseur
/ɑ̃.bʁa.sœʁ/
embrasseuses
/ɑ̃.bʁa.søz/

embrasseur /ɑ̃.bʁa.sœʁ/

  1. Thích hôn.

Tham khảo

[sửa]