Bước tới nội dung

emménagement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.me.naʒ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
emménagement
/ɑ̃.me.naʒ.mɑ̃/
emménagement
/ɑ̃.me.naʒ.mɑ̃/

emménagement /ɑ̃.me.naʒ.mɑ̃/

  1. Sự dọn (đến) nhà (mới).
  2. (Hàng hải) Kiểu chia phòng (trên tàu).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]