emmener
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃m.ne/
Ngoại động từ
[sửa]emmener ngoại động từ /ɑ̃m.ne/
- Dẫn đi, dắt đến.
- Emmener un ami chez soi — dẫn người bạn về nhà mình
- Lấy (khách).
- Marchand qui a emmené tout la clientèle — nhà buôn đã lấy hết khách
- (Thể dục thể thao; quân sự) Dẫn lên.
- Chef qui sait emmener ses troupes — người chỉ huy biết dẫn bộ đội của mình lên
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "emmener", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)