Bước tới nội dung

amener

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

amener ngoại động từ /am.ne/

  1. Đưa đến, dắt đến, dẫn đến.
    Amenez-le-moi immédiatement! — Dẫn nó đến đây ngay cho tôi!
    Amener son chien chez le vétérinaire — đưa con chó đến bác sĩ thú y
    Amener ses enfants à la piscine — dẫn con đi bơi
    Amener un cheval — dắt con ngựa đến
    Amener la conversation sur un sujet — dẫn dắt câu chuyện đến một vấn đề
    Mandat d’amener — (luật học, pháp lý) trát đòi
  2. Gây ra.
    La guerre amène bien des maux — chiến tranh gây ra biết bao điều tai họa
  3. Kéo, kéo về.
    Pêcheur qui amène son filet — người đánh cá kéo lưới về
  4. (Hàng hải) Hạ.
    Amener les voiles — hạ buồm
    Amener pavillon; amener les couleurs — hạ cờ đầu hàng
    quel bon vent vous amène? — (thân mật) ngọn gió nào đưa anh đến đây?
    amener la couverture à soi — giành công trạng về mình

Tham khảo

[sửa]