Bước tới nội dung

emplacement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈpleɪ.smənt/

Danh từ

[sửa]

emplacement /.ˈpleɪ.smənt/

  1. Địa điểm.
  2. (Quân sự) Nơi đặt súng, ụ súng.
  3. Sự đặt.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.plas.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
emplacement
/ɑ̃.plas.mɑ̃/
emplacements
/ɑ̃.plas.mɑ̃/

emplacement /ɑ̃.plas.mɑ̃/

  1. Địa điểm; vị trí.
    Emplacement de combat — vị trí chiến đấu
    Emplacement de départ — địa điểm xuất phát
    Emplacement de mémoire — vị trí bộ nhớ
    Emplacement de tir — vị trí bắn

Tham khảo

[sửa]