emplacement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈpleɪ.smənt/
Danh từ
[sửa]emplacement /.ˈpleɪ.smənt/
Tham khảo
[sửa]- "emplacement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.plas.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
emplacement /ɑ̃.plas.mɑ̃/ |
emplacements /ɑ̃.plas.mɑ̃/ |
emplacement gđ /ɑ̃.plas.mɑ̃/
- Địa điểm; vị trí.
- Emplacement de combat — vị trí chiến đấu
- Emplacement de départ — địa điểm xuất phát
- Emplacement de mémoire — vị trí bộ nhớ
- Emplacement de tir — vị trí bắn
Tham khảo
[sửa]- "emplacement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)