employé
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
employé
- người làm, người làm công.
Tham khảo[sửa]
- "employé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃p.lwa.je/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | employée /ɑ̃p.lwa.je/ |
employées /ɑ̃p.lwa.je/ |
Số nhiều | employée /ɑ̃p.lwa.je/ |
employées /ɑ̃p.lwa.je/ |
employé /ɑ̃p.lwa.je/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "employé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)