empoisonnement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.pwa.zɔn.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
empoisonnement /ɑ̃.pwa.zɔn.mɑ̃/ |
empoisonnements /ɑ̃.pwa.zɔn.mɑ̃/ |
empoisonnement gđ /ɑ̃.pwa.zɔn.mɑ̃/
- Sự trúng độc.
- Mourir d’un empoisonnement par les champignons — chết vì bị trúng độc nấm
- Sự đầu độc.
- Empoisonnement en masse — sự đầu độc hàng loạt
- L’empoisonnement des masses — (nghĩa bóng) sự đầu độc quần chúng
- (Thân mật) Điều bực bội.
- Avoir des empoisonnements — có những điều bực bội
Tham khảo
[sửa]- "empoisonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)