Bước tới nội dung

emporium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈpɔr.i.əm/

Danh từ

[sửa]

emporium /ɪm.ˈpɔr.i.əm/

  1. Nơi buôn bán, chợ.
  2. (Thông tục) Cửa hàng lớn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pɔ.ʁjɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
emporium
/ɑ̃.pɔ.ʁjɔm/
emporium
/ɑ̃.pɔ.ʁjɔm/

emporium /ɑ̃.pɔ.ʁjɔm/

  1. (Sử học) Thương điếm.

Tham khảo

[sửa]