Bước tới nội dung

emulsion laser storage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈməl.ʃən ˈleɪ.zɜː ˈstɔr.ɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

emulsion laser storage /ɪ.ˈməl.ʃən ˈleɪ.zɜː ˈstɔr.ɪdʒ/

  1. (Tech) Bộ trữ kích quang nhũ tương, bộ nhớ lade nhũ.

Tham khảo

[sửa]