Bước tới nội dung

enactor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈnæk.tɜː/

Danh từ

[sửa]

enactor /ɪ.ˈnæk.tɜː/

  1. Người thảo ra (đạo luật).

Tham khảo

[sửa]