Bước tới nội dung

encablure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ka.blyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
encablure
/ɑ̃.ka.blyʁ/
encablures
/ɑ̃.ka.blyʁ/

encablure gc /ɑ̃.ka.blyʁ/

  1. (Hàng hải) Từ nghĩa sải cáp (khoảng 200 mét).

Tham khảo

[sửa]