Bước tới nội dung

encephalomyelitis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˌsɛ.fə.loʊ.ˌmɑɪ.ə.ˈlɑɪ.təs/

Danh từ

[sửa]

encephalomyelitis /ɪn.ˌsɛ.fə.loʊ.ˌmɑɪ.ə.ˈlɑɪ.təs/

  1. Bệnh viêm não dây cột sống.

Tham khảo

[sửa]