enchaînement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ʃɛn.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
enchaînement
/ɑ̃.ʃɛn.mɑ̃/
enchaînements
/ɑ̃.ʃɛn.mɑ̃/

enchaînement /ɑ̃.ʃɛn.mɑ̃/

  1. Chuỗi, dãy.
  2. Sự kết hợp, sự liên kết; sự gắn bó.
    Enchaînement de hasards — sự kết hợp những cái ngẫu nhiên
    Enchaînement logique — sự gắn bó lô gich
  3. (Âm nhạc) Sự nối tiếp.
  4. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự xích lại, sự buộc lại.
    Enchaînement des chiens — sự xích chó lại

Tham khảo[sửa]