Bước tới nội dung

enclose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈkloʊz/

Ngoại động từ

[sửa]

enclose ngoại động từ /ɪn.ˈkloʊz/

  1. Vây quanh, rào quanh.
  2. Bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư... ).
  3. Đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...
  4. Bao gồm, chứa đựng.

Tham khảo

[sửa]