enduring
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ɪnˈd(j)ʊɚ.ɪŋ/, /ɪnˈdɝ.ɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ɪnˈdjʊə.ɹɪŋ/, /ɪnˈdjɔː.ɹɪŋ/
- Vần: -ʊəɹɪŋ
- Tách âm: en‧dur‧ing
Tính từ
[sửa]enduring (so sánh hơn more enduring, so sánh nhất most enduring)
Động từ
[sửa]enduring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của endure.
Tham khảo
[sửa]- "enduring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 4 âm tiết
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/ʊəɹɪŋ
- Vần tiếng Anh/ʊəɹɪŋ/2 âm tiết
- Tính từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh