Bước tới nội dung

enduring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈdʊ.riɳ/

Động từ

[sửa]

enduring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "endure" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

enduring /ɪn.ˈdʊ.riɳ/

  1. Lâu dài, vĩnh viễn.
  2. Nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng.

Tham khảo

[sửa]