Bước tới nội dung

enflure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.flyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enflure
/ɑ̃.flyʁ/
enflures
/ɑ̃.flyʁ/

enflure gc /ɑ̃.flyʁ/

  1. (Y học) Sự sưng phồng.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự kênh kiệu (của lời văn).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]