enfoncer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ʃɔ̃.se/
Paris, Pháp (nam giới) |
Ngoại động từ[sửa]
enfoncer ngoại động từ
- Đẩy vào, ấn xuống, đóng xuống.
- enfoncer un clou — đóng đinh xuống
- Phá.
- enfoncer une porte — phá cửa
- Phá tan, đánh tan.
- enfoncer un bataillon ennemi — đánh tan một tiểu đoàn địch
- Thắng, được.
- enfoncer un rival — thắng địch thủ
- enfoncer une porte ouverte — cố chứng minh một điều hiển nhiên
Nội động từ[sửa]
enfoncer nội động từ hoặc ngoại động từ gián tiếp
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "enfoncer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)