tirer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

se tirer tự động từ /ti.ʁe/

  1. Rút ra khỏi, thoát khỏi.
    Se tirer d’une situation délicate — thoát ra khỏi một tình thế khó xử
  2. Làm tròn.
    Il s’est bien tiré de sa mission — anh ấy đã làm tròn nhiệm vụ được giao
  3. Kéo dài.
    La séance se tire — buổi họp kéo dài
  4. Sệ ra, dài ra.
    Ses joues se tirent — má bà ta sệ ra
  5. Chuồn đi.
    Il s’est tiré en douce — nó len lén chuồn đi
    s’en tirer — khỏi bệnh, thoát khỏi khó khăn; (thân mật) xoay xở cho qua ngày
    se tirer d’affaire — xem affaire

Tham khảo[sửa]