enlever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃l.ve/

Ngoại động từ[sửa]

enlever ngoại động từ /ɑ̃l.ve/

  1. Nhấc lên, bốc lên.
    Enlever des fardeaux à l’aide d’une grue — bốc đồ nặng bằng cần trục
  2. Nhổ đi, làm trôi đi; cất, bỏ, dọn.
    Torrent qui enlève un pont — nước lũ làm trôi cái cầu đi
    Enlever son chapeau — cất mũ
    Enlever le couvert — dọn bát đĩa
  3. Tẩy đi, làm mất đi.
    Enlever une tache — tẩy một vết
  4. Tước.
    Vous m’enlevez tout espoir — anh đã tước mọi hy vọng của tôi, anh đã làm tôi mất hết hy vọng
    Enlever à quelqu'un son commandement — tước quyền chỉ huy của ai
  5. Chiếm, đoạt.
    Enlever une redoute — chiếm một đồn lẻ
  6. Ăn cắp.
    Enlever une montre — ăn cắp cái đồng hồ
  7. Chinh phục được cảm tình.
    Enlever l’auditoire — chinh phục được cảm tình người nghe
  8. Được, thắng (phiếu).
    Enlever les suffrages — thắng phiếu bầu
  9. Bắt cóc.
    Enlever un enfant — bắt cóc trẻ em
    enlevez-le! — đuổi nó đi!, tống cổ nó đi!

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]