enlever
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃l.ve/
Ngoại động từ[sửa]
enlever ngoại động từ /ɑ̃l.ve/
- Nhấc lên, bốc lên.
- Enlever des fardeaux à l’aide d’une grue — bốc đồ nặng bằng cần trục
- Nhổ đi, làm trôi đi; cất, bỏ, dọn.
- Torrent qui enlève un pont — nước lũ làm trôi cái cầu đi
- Enlever son chapeau — cất mũ
- Enlever le couvert — dọn bát đĩa
- Tẩy đi, làm mất đi.
- Enlever une tache — tẩy một vết
- Tước.
- Vous m’enlevez tout espoir — anh đã tước mọi hy vọng của tôi, anh đã làm tôi mất hết hy vọng
- Enlever à quelqu'un son commandement — tước quyền chỉ huy của ai
- Chiếm, đoạt.
- Enlever une redoute — chiếm một đồn lẻ
- Ăn cắp.
- Enlever une montre — ăn cắp cái đồng hồ
- Chinh phục được cảm tình.
- Enlever l’auditoire — chinh phục được cảm tình người nghe
- Được, thắng (phiếu).
- Enlever les suffrages — thắng phiếu bầu
- Bắt cóc.
- Enlever un enfant — bắt cóc trẻ em
- enlevez-le! — đuổi nó đi!, tống cổ nó đi!
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "enlever". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)