engaging
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈɡeɪd.ʒiɳ/
![]() | [ɪn.ˈɡeɪd.ʒiɳ] |
Động từ[sửa]
engaging
Chia động từ[sửa]
engage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to engage | |||||
Phân từ hiện tại | engaging | |||||
Phân từ quá khứ | engaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | engage | engage hoặc engagest¹ | engages hoặc engageth¹ | engage | engage | engage |
Quá khứ | engaged | engaged hoặc engagedst¹ | engaged | engaged | engaged | engaged |
Tương lai | will/shall² engage | will/shall engage hoặc wilt/shalt¹ engage | will/shall engage | will/shall engage | will/shall engage | will/shall engage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | engage | engage hoặc engagest¹ | engage | engage | engage | engage |
Quá khứ | engaged | engaged | engaged | engaged | engaged | engaged |
Tương lai | were to engage hoặc should engage | were to engage hoặc should engage | were to engage hoặc should engage | were to engage hoặc should engage | were to engage hoặc should engage | were to engage hoặc should engage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | engage | — | let’s engage | engage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
engaging /ɪn.ˈɡeɪd.ʒiɳ/
- Lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn... ).
Tham khảo[sửa]
- "engaging". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)