engaging
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]engaging
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của engage.
Tính từ
[sửa]engaging (so sánh hơn more engaging, so sánh nhất most engaging)
- Lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn... ).
Tham khảo
[sửa]- "engaging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/eɪdʒɪŋ
- Vần tiếng Anh/eɪdʒɪŋ/3 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Anh