engainer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]engainer ngoại động từ
- Cho vào bao.
- Engainer un couteau — cho dao vào bao
- Ôm, bọc.
- Feuilles qui engainent la tige — (thực vật học) lá có bẹ ôm thân
Chia động từ
[sửa]Chia động từ của engainer
Động từ nguyên mẫu | Thì đơn giản | engainer | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì kép | avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ hiện tại hoặc gerund1 | Thì đơn giản | engainant /ɑ̃.ɡɛ.nɑ̃/ or /ɑ̃.ɡe.nɑ̃/ | |||||
Thì kép | ayant + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ quá khứ | engainé /ɑ̃.ɡɛ.ne/ or /ɑ̃.ɡe.ne/ | ||||||
ít | nhiều | ||||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
Lối trình bày | je (j’) | tu | il, elle | nous | vous | ils, elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | engaine /ɑ̃.ɡɛn/ |
engaines /ɑ̃.ɡɛn/ |
engaine /ɑ̃.ɡɛn/ |
engainons /ɑ̃.ɡɛ.nɔ̃/ or /ɑ̃.ɡe.nɔ̃/ |
engainez /ɑ̃.ɡɛ.ne/ or /ɑ̃.ɡe.ne/ |
engainent /ɑ̃.ɡɛn/ |
Quá khứ chưa hoàn thành | engainais /ɑ̃.ɡɛ.nɛ/ or /ɑ̃.ɡe.nɛ/ |
engainais /ɑ̃.ɡɛ.nɛ/ or /ɑ̃.ɡe.nɛ/ |
engainait /ɑ̃.ɡɛ.nɛ/ or /ɑ̃.ɡe.nɛ/ |
engainions /ɑ̃.ɡɛ.njɔ̃/ or /ɑ̃.ɡe.njɔ̃/ |
engainiez /ɑ̃.ɡɛ.nje/ or /ɑ̃.ɡe.nje/ |
engainaient /ɑ̃.ɡɛ.nɛ/ or /ɑ̃.ɡe.nɛ/ | |
Quá khứ đơn giản2 | engainai /ɑ̃.ɡɛ.ne/ or /ɑ̃.ɡe.ne/ |
engainas /ɑ̃.ɡɛ.na/ or /ɑ̃.ɡe.na/ |
engaina /ɑ̃.ɡɛ.na/ or /ɑ̃.ɡe.na/ |
engainâmes /ɑ̃.ɡɛ.nam/ or /ɑ̃.ɡe.nam/ |
engainâtes /ɑ̃.ɡɛ.nat/ or /ɑ̃.ɡe.nat/ |
engainèrent /ɑ̃.ɡɛ.nɛʁ/ or /ɑ̃.ɡe.nɛʁ/ | |
Tương lai | engainerai /ɑ̃.ɡɛn.ʁe/ |
engaineras /ɑ̃.ɡɛn.ʁa/ |
engainera /ɑ̃.ɡɛn.ʁa/ |
engainerons /ɑ̃.ɡɛn.ʁɔ̃/ |
engainerez /ɑ̃.ɡɛn.ʁe/ |
engaineront /ɑ̃.ɡɛn.ʁɔ̃/ | |
Điều kiện Hiện tại | engainerais /ɑ̃.ɡɛn.ʁɛ/ |
engainerais /ɑ̃.ɡɛn.ʁɛ/ |
engainerait /ɑ̃.ɡɛn.ʁɛ/ |
engainerions /ɑ̃.ɡɛ.nə.ʁjɔ̃/ or /ɑ̃.ɡe.nə.ʁjɔ̃/ |
engaineriez /ɑ̃.ɡɛ.nə.ʁje/ or /ɑ̃.ɡe.nə.ʁje/ |
engaineraient /ɑ̃.ɡɛn.ʁɛ/ | |
Thì kép | Quá khứ kép | Lối trình bày Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền quá khứ 2 | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền tương lai | Tương lai của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Điều kiện Quá khứ | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Lối liên tiếp | que je (j’) | que tu | qu’il, qu’elle | que nous | que vous | qu’ils, qu’elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | engaine /ɑ̃.ɡɛn/ |
engaines /ɑ̃.ɡɛn/ |
engaine /ɑ̃.ɡɛn/ |
engainions /ɑ̃.ɡɛ.njɔ̃/ or /ɑ̃.ɡe.njɔ̃/ |
engainiez /ɑ̃.ɡɛ.nje/ or /ɑ̃.ɡe.nje/ |
engainent /ɑ̃.ɡɛn/ |
Quá khứ chưa hoàn thành2 | engainasse /ɑ̃.ɡɛ.nas/ or /ɑ̃.ɡe.nas/ |
engainasses /ɑ̃.ɡɛ.nas/ or /ɑ̃.ɡe.nas/ |
engainât /ɑ̃.ɡɛ.na/ or /ɑ̃.ɡe.na/ |
engainassions /ɑ̃.ɡɛ.na.sjɔ̃/ or /ɑ̃.ɡe.na.sjɔ̃/ |
engainassiez /ɑ̃.ɡɛ.na.sje/ or /ɑ̃.ɡe.na.sje/ |
engainassent /ɑ̃.ɡɛ.nas/ or /ɑ̃.ɡe.nas/ | |
Thì kép | Quá khứ | Lối liên tiếp Hiện tại của avoir + Quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm2 | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Lối mệnh lệnh | – | – | – | ||||
Thì đơn giản | — | engaine /ɑ̃.ɡɛn/ |
— | engainons /ɑ̃.ɡɛ.nɔ̃/ or /ɑ̃.ɡe.nɔ̃/ |
engainez /ɑ̃.ɡɛ.ne/ or /ɑ̃.ɡe.ne/ |
— | |
Thì kép | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | |
1 gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ en. | |||||||
2 Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
(Christopher Kendris [1995], Master the Basics: French, pp. 77, 78, 79, 81). |
Tham khảo
[sửa]- "engainer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Chia động từ
- Động từ tiếng Pháp với chia động từ -er
- Động từ tiếng Pháp nhóm 1