engainer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

engainer ngoại động từ

  1. Cho vào bao.
    Engainer un couteau — cho dao vào bao
  2. Ôm, bọc.
    Feuilles qui engainent la tige — (thực vật học) lá có bẹ ôm thân

Tham khảo[sửa]