enhance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈhænts/

Ngoại động từ[sửa]

enhance ngoại động từ /ɪn.ˈhænts/

  1. Làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn... ).
  2. Tăng (giá... ).

Tham khảo[sửa]