Bước tới nội dung

enkindle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈkɪn.dᵊl/

Ngoại động từ

[sửa]

enkindle ngoại động từ /ɪn.ˈkɪn.dᵊl/

  1. Nhen, nhóm (lửa... ).
    to enkindle a war — nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh
  2. Kích thích, kích động, khêu gợi.

Tham khảo

[sửa]