enmity
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈɛn.mə.ti] |
Danh từ[sửa]
enmity /ˈɛn.mə.ti/
- Sự thù hằn.
- Tình trạng thù địch.
- to be at enmity with someone — thù địch với ai
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)