ennoblement
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈnoʊ.bəl.mənt/
Danh từ[sửa]
ennoblement /ɪ.ˈnoʊ.bəl.mənt/
- Sự làm thành quý tộc.
- Sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng.
Tham khảo[sửa]
- "ennoblement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)