ennuyé
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
ennuyé
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ennuyé”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃.nɥi.je/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | ennuyé /ɑ̃.nɥi.je/ |
ennuyés /ɑ̃.nɥi.je/ |
| Giống cái | ennuyée /ɑ̃.nɥi.je/ |
ennuyées /ɑ̃.nɥi.je/ |
ennuyé /ɑ̃.nɥi.je/
- Buồn phiền.
- Air ennuyé — vẻ buồn phiền
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ennuyé”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)