enragé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ʁa.ʒe/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực enragé
/ɑ̃.ʁa.ʒe/
enragés
/ɑ̃.ʁa.ʒe/
Giống cái enragée
/ɑ̃.ʁa.ʒe/
enragées
/ɑ̃.ʁa.ʒe/

enragé /ɑ̃.ʁa.ʒe/

  1. Dại.
    Chien enragé — chó dại
  2. Phát khùng, hung dữ.
  3. (Thân mật) Say đắm.
    Un joueur enragé — một kẻ đánh bạc say đắm

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít enragée
/ɑ̃.ʁa.ʒe/
enragés
/ɑ̃.ʁa.ʒe/
Số nhiều enragée
/ɑ̃.ʁa.ʒe/
enragés
/ɑ̃.ʁa.ʒe/

enragé /ɑ̃.ʁa.ʒe/

  1. Kẻ hung dữ, kẻ phát khùng.
  2. (Thân mật) Kẻ say đắm.

Tham khảo[sửa]