enshrinement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈʃrɑɪn.mənt/
Danh từ
[sửa]enshrinement /ɪn.ˈʃrɑɪn.mənt/
Tham khảo
[sửa]- "enshrinement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
enshrinement /ɪn.ˈʃrɑɪn.mənt/