Bước tới nội dung

ensoleillement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.sɔ.lɛj.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ensoleillement
/ɑ̃.sɔ.lɛj.mɑ̃/
ensoleillement
/ɑ̃.sɔ.lɛj.mɑ̃/

ensoleillement /ɑ̃.sɔ.lɛj.mɑ̃/

  1. Tình trạng rực ánh mặt trời.
  2. Thời gian ánh mặt trời.

Tham khảo

[sửa]