Bước tới nội dung

entêtement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.tɛt.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
entêtement
/ɑ̃.tɛt.mɑ̃/
entêtements
/ɑ̃.tɛt.mɑ̃/

entêtement /ɑ̃.tɛt.mɑ̃/

  1. Sự ngoan cố; tính bướng bỉnh.
    Son entêtement le perdra — tính bướng bỉnh sẽ làm nó bị tai hại
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự say mê.
    Entêtement pour la poésie — sự say mê thơ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]