entêtement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.tɛt.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
entêtement /ɑ̃.tɛt.mɑ̃/ |
entêtements /ɑ̃.tɛt.mɑ̃/ |
entêtement gđ /ɑ̃.tɛt.mɑ̃/
- Sự ngoan cố; tính bướng bỉnh.
- Son entêtement le perdra — tính bướng bỉnh sẽ làm nó bị tai hại
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự say mê.
- Entêtement pour la poésie — sự say mê thơ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "entêtement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)