découragement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ku.ʁaʒ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
découragement /de.ku.ʁaʒ.mɑ̃/ |
découragements /de.ku.ʁaʒ.mɑ̃/ |
découragement gđ /de.ku.ʁaʒ.mɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "découragement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)