Bước tới nội dung

entortiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.tɔʁ.ti.je/

Ngoại động từ

[sửa]

entortiller ngoại động từ /ɑ̃.tɔʁ.ti.je/

  1. Bọc xoắn lại.
    Entortiller un bonbon dans du papier — bọc xoắn kẹo lại trong giấy
  2. Làm cho rắc rối lẩn quẩn.
    Phrase entortillée — câu văn rắc rối lẩn quẩn
  3. (Thân mật) Quyến rũ, dụ dỗ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]