entrelacement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃t.ʁə.las.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
entrelacement /ɑ̃t.ʁə.las.mɑ̃/ |
entrelacement /ɑ̃t.ʁə.las.mɑ̃/ |
entrelacement gđ /ɑ̃t.ʁə.las.mɑ̃/
- Sự quấn vào nhau, sự quyện vào nhau.
- (Nghĩa bóng) Mớ chằng chịt.
- Un entrelacememt de souvenirs — một mớ ký ức
Tham khảo
[sửa]- "entrelacement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)