entrepôt
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
entrepôt
Tham khảo[sửa]
- "entrepôt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃t.ʁə.pɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
entrepôt /ɑ̃t.ʁə.pɔ/ |
entrepôts /ɑ̃t.ʁə.pɔ/ |
entrepôt gđ /ɑ̃t.ʁə.pɔ/
Tham khảo[sửa]
- "entrepôt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)