Bước tới nội dung

entrepôt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

entrepôt

  1. Kho hàng.
  2. Cảng chuyển khẩu, cảng trung chuyển.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃t.ʁə.pɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
entrepôt
/ɑ̃t.ʁə.pɔ/
entrepôts
/ɑ̃t.ʁə.pɔ/

entrepôt /ɑ̃t.ʁə.pɔ/

  1. Kho tạm giữ (hàng hóa).

Tham khảo

[sửa]