Bước tới nội dung

enveloppant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.vlɔ.pɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực enveloppant
/ɑ̃.vlɔ.pɑ̃/
enveloppants
/ɑ̃.vlɔ.pɑ̃/
Giống cái enveloppante
/ɑ̃.vlɔ.pɑ̃t/
enveloppantes
/ɑ̃.vlɔ.pɑ̃t/

enveloppant /ɑ̃.vlɔ.pɑ̃/

  1. Bao, bao bọc, bao quanh, bao vây.
    La cornée, membrane enveloppante de l’oeil — màng sừng, màng bao con mắt
    ligne enveloppante — (toán học) đường bao
  2. Quyến rũ, làm xiêu lòng.
    Paroles enveloppantes — lời nói làm xiêu lòng

Tham khảo

[sửa]