envoi
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.vwa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
envoi /ɑ̃.vwa/ |
envois /ɑ̃.vwa/ |
envoi gđ /ɑ̃.vwa/
- Sự gửi đi, sự cử đi.
- Envoi d’une lettre — sự gửi đi một bức thư
- l’envoi d’un ambassadeur — sự cử đi một đại sứ
- Cái gửi đi.
- J'ai reçu votre envoi le 18 courant — tôi đã nhận được cái anh gửi ngày 18 tháng này
- (Thơ ca) Khổ thơ đề tặng (ở cuối bài thơ).
- coup d’envoi — (thể dục thể thao) cú ra bóng (bóng đá)
- envoi des couleurs — sự kéo cờ chào
Tham khảo
[sửa]- "envoi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)