envolée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.vɔ.le/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
envolée /ɑ̃.vɔ.le/ |
envolées /ɑ̃.vɔ.le/ |
envolée gc /ɑ̃.vɔ.le/
- Sự bay lên, sự bay đi.
- (Nghĩa bóng) Sự bay bổng.
- Haute envolée littéraire — văn chương bay bổng cao siêu
Tham khảo
[sửa]- "envolée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)