Bước tới nội dung

envolée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.vɔ.le/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
envolée
/ɑ̃.vɔ.le/
envolées
/ɑ̃.vɔ.le/

envolée gc /ɑ̃.vɔ.le/

  1. Sự bay lên, sự bay đi.
  2. (Nghĩa bóng) Sự bay bổng.
    Haute envolée littéraire — văn chương bay bổng cao siêu

Tham khảo

[sửa]