Bước tới nội dung

ephah

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ephah /ˈi.fə/

  1. Đơn vị đong đồ khô của cổ Do Thái, bằng 36; 37 lít.

Tham khảo

[sửa]