epsilon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
← delta |
![]() ![]() |
→ zeta |
Bài viết về epsilon trên Wikipedia |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛp.sə.ˌlɑːn/
Danh từ
[sửa]epsilon /ˈɛp.sə.ˌlɑːn/
- Epxilon (chữ cái Hy-lạp).
Tham khảo
[sửa]- "epsilon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛp.si.lɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
epsilon /ɛp.si.lɔ̃/ |
epsilon /ɛp.si.lɔ̃/ |
epsilon gđ /ɛp.si.lɔ̃/
- Epxilon (chữ cái Hy Lạp).
Tham khảo
[sửa]- "epsilon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)