equinoctial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌi.kwə.ˈnɑːk.ʃəl/
Tính từ
[sửa]equinoctial /ˌi.kwə.ˈnɑːk.ʃəl/
- (Thuộc) Điểm phân.
Danh từ
[sửa]equinoctial (equator) /ˌi.kwə.ˈnɑːk.ʃəl/
Tham khảo
[sửa]- "equinoctial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)