equipollence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌi.kwə.ˈpɑː.lənts/

Danh từ[sửa]

equipollence /ˌi.kwə.ˈpɑː.lənts/

  1. Sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị... ).

Tham khảo[sửa]