equitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛ.kwə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

equitation /ˌɛ.kwə.ˈteɪ.ʃən/

  1. (Thường) (đùa cợt) thuật cưỡi ngựa
  2. tài cưỡi ngựa.

Tham khảo[sửa]