equivalent sine wave
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.lənt ˈsɑɪn ˈweɪv/
Danh từ[sửa]
equivalent sine wave /.lənt ˈsɑɪn ˈweɪv/
- (Tech) Sóng hình sin tương đương.
Tham khảo[sửa]
- "equivalent sine wave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)