erastianism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈræs.ti.ə.ˌnɪ.zᵊm/

Danh từ[sửa]

erastianism /ɪ.ˈræs.ti.ə.ˌnɪ.zᵊm/

  1. Học thuyết chủ trương ưu thế nhà nước trong lĩnh vực tôn giáo.

Tham khảo[sửa]