ergograph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɜː.ɡə.ˌɡræf/

Danh từ[sửa]

ergograph /ˈɜː.ɡə.ˌɡræf/

  1. (Sinh học) Máy ghi công.

Tham khảo[sửa]