ergoté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛʁ.ɡɔ.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ergoté /ɛʁ.ɡɔ.te/ |
ergoté /ɛʁ.ɡɔ.te/ |
Giống cái | ergoté /ɛʁ.ɡɔ.te/ |
ergoté /ɛʁ.ɡɔ.te/ |
ergoté /ɛʁ.ɡɔ.te/
- Có cựa.
- Coq ergoté — gà trống có cựa
- Có huyền đề.
- Chien ergoté — chó có huyền đề
- Bị bệnh nấm cựa.
- Blé ergoté — lúa mì bị bệnh nấm cựa
Tham khảo
[sửa]- "ergoté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)