Bước tới nội dung

ergoté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛʁ.ɡɔ.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ergoté
/ɛʁ.ɡɔ.te/
ergoté
/ɛʁ.ɡɔ.te/
Giống cái ergoté
/ɛʁ.ɡɔ.te/
ergoté
/ɛʁ.ɡɔ.te/

ergoté /ɛʁ.ɡɔ.te/

  1. cựa.
    Coq ergoté — gà trống có cựa
  2. huyền đề.
    Chien ergoté — chó có huyền đề
  3. Bị bệnh nấm cựa.
    Blé ergoté — lúa mì bị bệnh nấm cựa

Tham khảo

[sửa]