Bước tới nội dung

ergoteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛʁ.ɡɔ.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ergoteur
/ɛʁ.ɡɔ.tœʁ/
ergoteurs
/ɛʁ.ɡɔ.tœʁ/
Giống cái ergoteuse
/ɛʁ.ɡɔ.tøz/
ergoteurs
/ɛʁ.ɡɔ.tœʁ/

ergoteur /ɛʁ.ɡɔ.tœʁ/

  1. (Thân mật) Thích bắt bẻ.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít ergoteuse
/ɛʁ.ɡɔ.tøz/
ergoteurs
/ɛʁ.ɡɔ.tœʁ/
Số nhiều ergoteuse
/ɛʁ.ɡɔ.tøz/
ergoteurs
/ɛʁ.ɡɔ.tœʁ/

ergoteur /ɛʁ.ɡɔ.tœʁ/

  1. (Thân mật) Người hay bắt bẻ.

Tham khảo

[sửa]