ergoteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛʁ.ɡɔ.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ergoteur /ɛʁ.ɡɔ.tœʁ/ |
ergoteurs /ɛʁ.ɡɔ.tœʁ/ |
Giống cái | ergoteuse /ɛʁ.ɡɔ.tøz/ |
ergoteurs /ɛʁ.ɡɔ.tœʁ/ |
ergoteur /ɛʁ.ɡɔ.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ergoteuse /ɛʁ.ɡɔ.tøz/ |
ergoteurs /ɛʁ.ɡɔ.tœʁ/ |
Số nhiều | ergoteuse /ɛʁ.ɡɔ.tøz/ |
ergoteurs /ɛʁ.ɡɔ.tœʁ/ |
ergoteur /ɛʁ.ɡɔ.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "ergoteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)